ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM
COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM
2
TT GIAÙO DUÏC QUOÁC PHOØNG& AN NINH
Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc
3
4
TỔ CHỨC BIÊN CHẾ LỚP HỌC GDQP VÀ AN
5
TRƯỜNG: ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - K401A/21
6
7
STTĐại độiLớpT.sốGhi chú
8
11Hệ thống thông tin (Từ Mssv 21520036 đến 21521599)143
9
22Hệ thống thông tin (Từ Mssv 21521601 đến 21522351)143
10
33Khoa học và kỹ thuật thông tin (Từ Mssv 21520009 đến 21521840)143
11
44Khoa học và kỹ thuật thông tin (Từ Mssv 21521842 đến 21522721)143
12
55Hệ thống thông tin (Còn lại) + Khoa học và kỹ thuật thông tin (Còn lại)142
13
66Khoa học máy tính (Từ Mssv 21520006 đến 21521598)144
14
77Khoa học máy tính (Còn lại) + Học lại144
15
88Mạng máy tính và truyền thông (Từ Mssv 21520001 đến 21521386)144
16
99Mạng máy tính và truyền thông (Từ Mssv 21521389 đến 21522384)144
17
1010Mạng máy tính và truyền thông (Còn lại) + Công nghệ phần mềm (Từ Mssv 21520003 đến 21520739)144
18
1111Công nghệ phần mềm (Từ Mssv 21520751 đến 21522504)144
19
1212Kỹ thuật máy tính (Từ Mssv 21520039 đến 21522097)143
20
1313Công nghệ phần mềm (Còn lại) + Kỹ thuật máy tính (còn lại) + Học lại143
21
TỔNG CỘNG1864
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100