ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
3
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
4
5
LỊCH THI CUỐI KỲ CÁC LỚP VB2 NĂM HỌC 2022-2023 (ĐỢT 1)
6
7
STTMÃ MHMÃ LỚPTÊN MÔN HỌCMÃ GIẢNG VIÊNTÊN GIẢNG VIÊNSĨ SỐSỐ TCTHỰC HÀNHHTGDNGÀY THITHƯ THICA THIPHÒNG THISố CBCTMÃ CBCTTÊN CBCTKHOÁ HỌCHỌC KỲNĂM HỌCHỆ ĐTKHOA QLNBDNKTGHICHU
8
1IT005IT005.N11.VB2Nhập môn mạng máy tính80132Trần Bá Nhiệm3040LT26-10-20224TốiP.B2.22280132,80012Trần Bá Nhiệm,
Bùi Thị Thanh Bình
1612022VB2CQMMT&TT2022-08-082022-10-15Thi trên máy tính
9
2IT002IT002.N11.VB2Lập trình hướng đối tượng80478Nguyễn Trịnh Đông3040LT29-10-202272B2.22280250, 80168Bùi Quốc Tuấn
Đinh Xuân Thắng
1612022VB2CQCNPM2022-08-082022-10-15
10
3IE105IE105.N11.VB2
Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin
80299Nguyễn Tấn Cầm3040LT29-10-202273P.B2.22280250, 80168Bùi Quốc Tuấn
Đinh Xuân Thắng
1712022VB2CQKTTT2022-08-152022-10-22
11
4IT012IT012.N11.VB2Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II80123Trần Quang Nguyên3040LT19-11-202272P.B2.18280250, 80168Bùi Quốc Tuấn
Đinh Xuân Thắng
1612022VB2CQKTMT2022-09-052022-11-12
12
5IT001IT001.N11.VB2Nhập môn lập trình80265Phạm Thế Sơn3040LT19-11-202273P.B2.18280250, 80168Bùi Quốc Tuấn
Đinh Xuân Thắng
1712022VB2CQKHMT2022-09-052022-11-12
13
6IE103IE103.N11.VB2Quản lý thông tin80275Tạ Thu Thủy3040LTĐồ Án1612022VB2CQKTTT2022-09-052022-11-12
14
7IE103IE103.N12.VB2Quản lý thông tin80438Lưu Thanh Sơn3040LTĐồ Án1512022VB2CQKTTT2022-08-152022-10-22
15
8IE307IE307.N11.VB2
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động
80348Võ Ngọc Tân3040LTĐồ Án1512022VB2CQKTTT2022-08-152022-10-22
16
9IE213IE213.N11.VB2Kỹ thuật phát triển hệ thống Web80266Võ Tấn Khoa3040LTĐồ Án1712022VB2CQKTTT2022-08-152022-10-22
17
10IE005IE005.N11.VB2Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin80438Lưu Thanh Sơn3010LTĐồ Án1712022VB2CQKTTT2022-09-052022-09-17
18
11IE207IE207.N11.VB2Đồ án3020ĐAĐồ Án1512022VB2CQKTTT2022-08-152022-11-26
19
12IE505IE505.N11.VB2Khóa luận tốt nghiệp30100KLTNKLTN1512022VB2CQKTTT2022-08-152022-12-31
20
Ghi chú:
21
Ca 2 thi lúc 9h30
22
Ca 3 thi lúc 13h30.
23
Ca tối thi lúc 17h45
24
Sinh viên và CBCT có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
25
26
27
Người lập bảng
28
29
30
31
32
Lưu Đức Phong
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100