A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | |||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH CHỨNG CHỈ SINH VIÊN | |||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
6 | STT | MASV | HỌ TÊN | Chương trình | Ngày thi | LOẠI CC | TỔNG ĐIỂM | TRẠNG THÁI | Ghi chú | |||||||||||||||
7 | 1 | 21521717 | Phạm Trọng Khanh | BCU | 17/04/2021 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 1 | |||||||||||||||
8 | 2 | 21521721 | Lâm Minh Khôi | BCU | 29/04/2021 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 2 | |||||||||||||||
9 | 3 | 21521737 | Trần Vi Quý | BCU | 10/10/2020 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 3 | |||||||||||||||
10 | 4 | 21521739 | Nguyễn Thái Sơn | BCU | 18/07/2020 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 4 | |||||||||||||||
11 | 5 | 21521756 | Nguyễn Quỳnh Duyên | BCU | 09/01/2021 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 5 | |||||||||||||||
12 | 6 | 21521764 | Trần Tuấn Nam | BCU | 18/04/2021 | IELTS | 7 | Hợp lệ | 6 | |||||||||||||||
13 | 7 | 21521774 | Trần Ngọc Trung | BCU | 23/01/2021 | IELTS | 7 | Hợp lệ | 7 | |||||||||||||||
14 | 8 | 21521782 | Phạm Nguyễn Hồng Ân | BCU | 16/01/2021 | IELTS | 8 | Hợp lệ | 8 | |||||||||||||||
15 | 9 | 21521785 | Trịnh Bảo Huy | BCU | 08/08/2020 | IELTS | 6.5 | Hợp lệ | 9 | |||||||||||||||
16 | 10 | 21521787 | Trịnh Anh Minh | BCU | 27/02/2021 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 10 | |||||||||||||||
17 | 11 | 21520577 | Nguyễn Thị Minh Anh | CLC | 13/11/2019 | Cambridge | 144 | Hợp lệ | 11 | |||||||||||||||
18 | 12 | 21520679 | Đoàn Hải Đăng | CLC | 05/09/2020 | Cambridge | 168 | Hợp lệ | 12 | |||||||||||||||
19 | 13 | 21520833 | Đặng Trung Hậu | CLC | 15/10/2018 | Cambridge | 145 | Không Hợp lệ | ||||||||||||||||
20 | 14 | 21520978 | Lê Quốc Khánh | CLC | 23/06/2018 | Cambridge | 149 | Không Hợp lệ | ||||||||||||||||
21 | 15 | 21521146 | Võ Sỹ Minh | CLC | 25/05/2018 | Cambridge | 149 | Không Hợp lệ | ||||||||||||||||
22 | 16 | 21521829 | Nguyễn Dương Quốc Anh | CLC | 01/11/2017 | Cambridge | 129 | Không Hợp lệ | ||||||||||||||||
23 | 17 | 21522080 | Huỳnh Hoa | CLC | 07/12/2019 | Cambridge | 153 | Đã tiếp nhận | ||||||||||||||||
24 | 18 | 21522267 | Võ Gia Kiệt | CLC | 01/06/2018 | Cambridge | 135 | Không Hợp lệ | ||||||||||||||||
25 | 19 | 21522704 | Lý Huỳnh Quang Trí | CLC | 07/05/2019 | Cambridge | 141 | Không Hợp lệ | ||||||||||||||||
26 | 20 | 21520112 | Nguyễn Thị Phương Tiên | CLC | 18/07/2019 | IELTS | 6.0 | Không Hợp lệ | ||||||||||||||||
27 | 21 | 21520146 | Phạm Thị Trâm Anh | CLC | 12/11/2020 | IELTS | 7.5 | Hợp lệ | 13 | |||||||||||||||
28 | 22 | 21520166 | Trần Minh Chính | CLC | 20/02/2021 | IELTS | 6.5 | Hợp lệ | 14 | |||||||||||||||
29 | 23 | 21520167 | Lý Hồng Chương | CLC | 14/12/2019 | IELTS | 7.5 | Hợp lệ | 15 | |||||||||||||||
30 | 24 | 21520179 | Đỗ Tiến Đạt | CLC | 24/10/2020 | IELTS | 5.0 | Hợp lệ | 16 | |||||||||||||||
31 | 25 | 21520186 | Lê Thị Ngọc Diễm | CLC | 20/02/2021 | IELTS | 7.0 | Hợp lệ | 17 | |||||||||||||||
32 | 26 | 21520198 | Vũ Hồng Đức | CLC | 12/10/2019 | IELTS | 8.0 | Hợp lệ | 18 | |||||||||||||||
33 | 27 | 21520217 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | CLC | 17/06/2021 | IELTS | 6.5 | Hợp lệ | 19 | |||||||||||||||
34 | 28 | 21520236 | Phạm Trần Hiếu | CLC | 26/09/2020 | IELTS | 7.0 | Hợp lệ | 20 | |||||||||||||||
35 | 29 | 21520242 | Phan Huy Hoàng | CLC | 19/12/2020 | IELTS | 7.0 | Hợp lệ | 21 | |||||||||||||||
36 | 30 | 21520244 | Vũ Minh Hoàng | CLC | 29/08/2020 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 22 | |||||||||||||||
37 | 31 | 21520253 | Nguyễn Quốc Hưng | CLC | 10/10/2020 | IELTS | 6.5 | Hợp lệ | 23 | |||||||||||||||
38 | 32 | 21520266 | Trần Đức Huy | CLC | 24/04/2021 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 24 | |||||||||||||||
39 | 33 | 21520282 | Bùi Hạ Khánh | CLC | 12/03/2021 | IELTS | 7.5 | Hợp lệ | 25 | |||||||||||||||
40 | 34 | 21520389 | Phan Cả Phát | CLC | 19/09/2020 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 26 | |||||||||||||||
41 | 35 | 21520411 | Mai Anh Quân | CLC | 21/11/2020 | IELTS | 7.0 | Hợp lệ | 27 | |||||||||||||||
42 | 36 | 21520420 | Đoàn Hữu Quốc | CLC | 29/05/2021 | IELTS | 8.0 | Hợp lệ | 28 | |||||||||||||||
43 | 37 | 21520474 | Lê Hoài Thương | CLC | 13/03/2021 | IELTS | 6.5 | Hợp lệ | 29 | |||||||||||||||
44 | 38 | 21520569 | Nguyễn Đông Anh | CLC | 11/07/2020 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 30 | |||||||||||||||
45 | 39 | 21520592 | Trần Lâm Tuấn Anh | CLC | 20/02/2021 | IELTS | 8.0 | Hợp lệ | 31 | |||||||||||||||
46 | 40 | 21520595 | Trần Phương Anh | CLC | 17/08/2019 | IELTS | 6.5 | Hợp lệ | 32 | |||||||||||||||
47 | 41 | 21520611 | Nguyễn Cao Quốc Bảo | CLC | 06/11/2020 | IELTS | 7.5 | Hợp lệ | 33 | |||||||||||||||
48 | 42 | 21520621 | Ninh Thiên Bảo | CLC | 10/04/2021 | IELTS | 7.0 | Hợp lệ | 34 | |||||||||||||||
49 | 43 | 21520648 | Nguyễn Đinh Minh Chí | CLC | 30/09/2019 | IELTS | 7.0 | Hợp lệ | 35 | |||||||||||||||
50 | 44 | 21520668 | Nguyễn Huy Cường | CLC | 28/11/2020 | IELTS | 7.0 | Hợp lệ | 36 | |||||||||||||||
51 | 45 | 21520722 | Phan Văn Đô | CLC | 07/12/2019 | IELTS | 7.0 | Hợp lệ | 37 | |||||||||||||||
52 | 46 | 21520811 | Trần Công Hải | CLC | 28/08/2019 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 38 | |||||||||||||||
53 | 47 | 21520872 | Phạm Bá Hoàng | CLC | 24/08/2019 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 39 | |||||||||||||||
54 | 48 | 21520955 | Trần Quang Khải | CLC | 10/08/2019 | IELTS | 7.0 | Hợp lệ | 40 | |||||||||||||||
55 | 49 | 21520979 | Nguyễn Duy Khanh | CLC | 28/09/2019 | IELTS | 7.0 | Hợp lệ | 41 | |||||||||||||||
56 | 50 | 21520985 | Trương Quốc Khánh | CLC | 11/07/2020 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 42 | |||||||||||||||
57 | 51 | 21520988 | Lê Quý Khiêm | CLC | 17/12/2020 | IELTS | 7.0 | Hợp lệ | 43 | |||||||||||||||
58 | 52 | 21520997 | Nguyễn Đình Khoa | CLC | 29/08/2020 | IELTS | 7.5 | Hợp lệ | 44 | |||||||||||||||
59 | 53 | 21521007 | Đỗ Minh Khôi | CLC | 06/03/2021 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 45 | |||||||||||||||
60 | 54 | 21521009 | Nguyễn Nguyên Khôi | CLC | 05/12/2020 | IELTS | 6.5 | Hợp lệ | 46 | |||||||||||||||
61 | 55 | 21521049 | Hồ Quang Lâm | CLC | 13/05/2021 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 47 | |||||||||||||||
62 | 56 | 21521057 | Nguyễn Quang Lâm | CLC | 29/04/2021 | IELTS | 6.5 | Hợp lệ | 48 | |||||||||||||||
63 | 57 | 21521060 | Trần Thái Nhật Lâm | CLC | 10/04/2021 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 49 | |||||||||||||||
64 | 58 | 21521068 | Trương Tuấn Lân | CLC | 27/02/2021 | IELTS | 6.5 | Hợp lệ | 50 | |||||||||||||||
65 | 59 | 21521077 | Nguyễn Đặng Phương Linh | CLC | 29/05/2021 | IELTS | 6.5 | Hợp lệ | 51 | |||||||||||||||
66 | 60 | 21521130 | Nguyễn Bình Minh | CLC | 13/03/2021 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 52 | |||||||||||||||
67 | 61 | 21521176 | Nguyễn Thị Thảo Ngân | CLC | 24/04/2021 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 53 | |||||||||||||||
68 | 62 | 21521180 | Lê Đức Nghĩa | CLC | 20/02/2021 | IELTS | 7.5 | Hợp lệ | 54 | |||||||||||||||
69 | 63 | 21521207 | Trần Khôi Nguyên | CLC | 19/08/2020 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 55 | |||||||||||||||
70 | 64 | 21521212 | Lê Thị Minh Nguyệt | CLC | 10/04/2021 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 56 | |||||||||||||||
71 | 65 | 21521253 | Lê Hoàng Oanh | CLC | 10/04/2021 | IELTS | 7.5 | Hợp lệ | 57 | |||||||||||||||
72 | 66 | 21521296 | Phan Hoàng Phúc | CLC | 24/04/2021 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 58 | |||||||||||||||
73 | 67 | 21521297 | Phùng Thiên Phúc | CLC | 23/01/2021 | IELTS | 7.5 | Hợp lệ | 59 | |||||||||||||||
74 | 68 | 21521315 | Vũ Nam Phương | CLC | 11/07/2020 | IELTS | 6.5 | Hợp lệ | 60 | |||||||||||||||
75 | 69 | 21521386 | Lê Xuân Sơn | CLC | 12/09/2020 | IELTS | 7.5 | Hợp lệ | 61 | |||||||||||||||
76 | 70 | 21521392 | Huỳnh Phước Tài | CLC | 24/04/2021 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 62 | |||||||||||||||
77 | 71 | 21521399 | Trần Đại Anh Tài | CLC | 10/04/2021 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 63 | |||||||||||||||
78 | 72 | 21521441 | Lê Đức Thành | CLC | 12/10/2019 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 64 | |||||||||||||||
79 | 73 | 21521456 | Hồ Thị Thanh Thảo | CLC | 11/07/2020 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 65 | |||||||||||||||
80 | 74 | 21521475 | Trần Phúc Thịnh | CLC | 13/03/2021 | IELTS | 7.5 | Hợp lệ | 66 | |||||||||||||||
81 | 75 | 21521536 | Hồ Trung Tín | CLC | 16/01/2021 | IELTS | 6.5 | Hợp lệ | 67 | |||||||||||||||
82 | 76 | 21521569 | Nguyễn Thanh Tri | CLC | 07/12/1019 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 68 | |||||||||||||||
83 | 77 | 21521593 | Nguyễn Thành Trung | CLC | 16/01/2021 | IELTS | 7.5 | Hợp lệ | 69 | |||||||||||||||
84 | 78 | 21521629 | Ngô Anh Tuấn | CLC | 29/04/2021 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 70 | |||||||||||||||
85 | 79 | 21521672 | Lâm Huỳnh Việt | CLC | 20/02/2021 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 71 | |||||||||||||||
86 | 80 | 21521827 | Nguyễn Bá Kỳ Anh | CLC | 24/04/2021 | IELTS | 7.5 | Hợp lệ | 72 | |||||||||||||||
87 | 81 | 21521836 | Nguyễn Trần Phương Anh | CLC | 11/07/2020 | IELTS | 7.0 | Hợp lệ | 73 | |||||||||||||||
88 | 82 | 21521853 | Nguyễn Gia Bảo | CLC | 31/10/2020 | IELTS | 7 | Hợp lệ | 74 | |||||||||||||||
89 | 83 | 21521854 | Nguyễn Hoàng Bảo | CLC | 06/02/2021 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 75 | |||||||||||||||
90 | 84 | 21521861 | Trần Công Bảo | CLC | 10/04/2021 | IELTS | 6.5 | Hợp lệ | 76 | |||||||||||||||
91 | 85 | 21521862 | Trần Gia Bảo | CLC | 29/08/2020 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 77 | |||||||||||||||
92 | 86 | 21521863 | Trần Gia Bảo | CLC | 10/03/2021 | IELTS | 7.5 | Hợp lệ | 78 | |||||||||||||||
93 | 87 | 21521920 | Nguyễn Hải Đăng | CLC | 10/10/2020 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 79 | |||||||||||||||
94 | 88 | 21521923 | Trần Nguyễn Hồng Đăng | CLC | 11/07/2020 | IELTS | 5.0 | Hợp lệ | 80 | |||||||||||||||
95 | 89 | 21521931 | Đỗ Quốc Đạt | CLC | 27/04/2021 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 81 | |||||||||||||||
96 | 90 | 21521933 | Đoàn Tiến Đạt | CLC | 24/05/2021 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 82 | |||||||||||||||
97 | 91 | 21521944 | Nguyễn Tiến Đạt | CLC | 27/02/2021 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 83 | |||||||||||||||
98 | 92 | 21521964 | Nguyễn Trần Anh Đức | CLC | 23/01/2021 | IELTS | 7.0 | Hợp lệ | 84 | |||||||||||||||
99 | 93 | 21521969 | Trịnh Đức | CLC | 04/03/2021 | IELTS | 6.0 | Hợp lệ | 85 | |||||||||||||||
100 | 94 | 21521978 | Nguyễn Tấn Dũng | CLC | 21/11/2020 | IELTS | 5.5 | Hợp lệ | 86 |