ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
2
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
3
4
5
6
Lịch Thi Cuối Kỳ 1 Đơt 1 Năm Học 2023-2024 VB2
7
STTMã LớpMã MHTên MHThứ/Tiết/Phòng Số lượngNgày thiThứCa thiPhòng thiMCBCT Tên CBCT
Hình thức TH
Khóa học
KhoaQL
Trạng thái
Ngày bắt đầuNgày kết thúcCách tuần
8
1IE307.O11.VB2IE307Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di độngThứ 5, Tiết T, P.B2.08
Thứ 7, Tiết 2345, P.B2.08
10Đồ ánLT15KTTT22023-08-072023-10-14VN80348
Võ Ngọc Tân
9
2NT213.O11.VB2NT213Bảo mật web và ứng dụngThứ 3, Tiết T, P.B2.08
Thứ 7, Tiết 6789, P.B2.08
10Đồ ánLT15MMT&TT22023-08-072023-09-16VN80299
Nguyễn Tấn Cầm
10
3IE104.O11.VB2IE104Internet và công nghệ WebThứ 4, Tiết T, P.B2.06
Thứ 7, Tiết 2345, P.B2.06
18Đồ ánLT16KTTT22023-08-072023-10-14VN80266
Võ Tấn Khoa
11
4IE303.O11.VB2IE303Công nghệ JavaThứ 6, Tiết T, P.B2.06
Thứ 7, Tiết 6789, P.B2.06
18Đồ ánLT16KTTT22023-08-072023-10-14VN80265
Phạm Thế Sơn
12
5IE103.O11.VB2IE103Quản lý thông tinThứ 5, Tiết T, P.B2.02
Thứ 7, Tiết 2345, P.B2.02
20Đồ ánLT17KTTT22023-08-072023-10-14VN80275
Tạ Thu Thủy
13
6MA004.O11.VB2MA004Cấu trúc rời rạcThứ 3, Tiết T, P.B1.08
Thứ 7, Tiết 6789, P.B1.08
1921-10-202373P.B1.0880401
80374
Cao Thanh Khiết
Nguyễn Thanh Nam
LT17BMTL22023-08-072023-10-14VN80200
Cao Thanh Tình
14
7IE005.O11.VB2IE005Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tinThứ 6, Tiết T, P.B2.0631Đồ ánLT18KTTT22023-09-112023-10-07VN80299
Nguyễn Tấn Cầm
15
8IT001.O11.VB2IT001Nhập môn lập trìnhThứ 4, Tiết T, P.B2.08
Thứ 7, Tiết 2345, P.B2.08
3125-11-202372P.B2.0880401
80374
Cao Thanh Khiết
Nguyễn Thanh Nam
LT18KHMT22023-09-112023-11-18VN80265
Phạm Thế Sơn
16
Ghi chú:
17
Ca 2 thi lúc 9h30
18
Ca 3 thi lúc 13h30.
19
Ca tối thi lúc 17h45
20
Sinh viên và CBCT có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 15 phút.
21
22
Nguyễn Lưu Thùy Ngân
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100